Quảng Cáo
fwwfsd.gif
ger.gif
ergs.gif
Tìm Kiếm Theo Xe
Hãng Xe Số Loại
Tìm Kiếm Cỡ Lốp ( Dành cho xe du lịch )
Đường Kính Vành Độ Rộng Lốp Tỉ Lệ Thành Lốp
Lốp xe DUNLOP SP LT5
Mã Sản Phẩm LT5
Tên Sản Phẩm Lốp xe DUNLOP SP LT5
Hãng Sản Xuất DUNLOP
Mã Lốp 185R14
Độ Lớn SP LT5
Xuất Xứ
Bảo Hành chính hãng
Giá Liên Hệ !
Tình Trạng Còn Hàng
Liên hệ đặt hàng
Chia sẻ bạn bè !

Đặc điểm nổi bật là chống trơn trượt và ổn định lái ở tốc độ cao.


sp_lt5.jpg


joshinmetal-img600x450-1425716014nyrtm931043.jpg


Kích cỡ lốpChỉ số tải trọngKí hiệu tốc độKiểu hôngKhông (K) hay có (C) RuộtĐường kính bên ngoài (mm)Chiều rộng (mm)Mâm chuẩn (inch)Độ sai lệch cho phép (inch)Độ sâu gai (mm)
95/70R15 8PR 104/102 R BLK K 656 195 6.00 5.00 - 6.00 9.2
195/75 16C 107/105 N BLK K 707 189 5.50 5.00 - 6.00 10.2
205/85R16 117/115 L BLK K 759 202 5.50 5.00 - 6.50 10.7
155R 12C 6PR 83/81 N BLK K 557 155 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12C 6PR 88/86 N BLK K 557 155 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12C 8PR 88/86 N BLK K 558 156 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12 8PR BLK K 557 164 4.50 4.00 - 5.00 7.4
165R13 8PR 94/92 Q BLK K 601 167 4.50 4.00 - 5.00 8.7
175 R13 8PR 97/95 P BLK K 613 181 5.00 4.50 - 5.50 8.9
185R14 8PR 102/100 P BLK K 653 182 5.50 5.00 - 6.00 9.3
195 R14C 8PR 106/104 P CHU NOI K 669 200 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R14 8PR BLK K 572 194 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195 14C 8PR 106/104 N BLK K 672 194 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195 14C 8PR 106/104 R BLK K 669 191 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15C 8PR 106/104 S BLK K 689 198 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15 8PR BLK K 692 192 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15 8PR 106/104 R BLK K 691 193 5.50 5.00 - 6.00 9.7
215/85 R16 10PR 106/104 L BLK K 775 210 6.00 5.50 - 7.00 10.7
215/65R16 C 106/104 S BLK K 670 210 5.50 5.00 - 6.00 9.7

Kích cỡ lốpChỉ số tải trọngKí hiệu tốc độKiểu hôngKhông (K) hay có (C) RuộtĐường kính bên ngoài (mm)Chiều rộng (mm)Mâm chuẩn (inch)Độ sai lệch cho phép (inch)Độ sâu gai (mm)
95/70R15 8PR 104/102 R BLK K 656 195 6.00 5.00 - 6.00 9.2
195/75 16C 107/105 N BLK K 707 189 5.50 5.00 - 6.00 10.2
205/85R16 117/115 L BLK K 759 202 5.50 5.00 - 6.50 10.7
155R 12C 6PR 83/81 N BLK K 557 155 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12C 6PR 88/86 N BLK K 557 155 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12C 8PR 88/86 N BLK K 558 156 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12 8PR BLK K 557 164 4.50 4.00 - 5.00 7.4
165R13 8PR 94/92 Q BLK K 601 167 4.50 4.00 - 5.00 8.7
175 R13 8PR 97/95 P BLK K 613 181 5.00 4.50 - 5.50 8.9
185R14 8PR 102/100 P BLK K 653 182 5.50 5.00 - 6.00 9.3
195 R14C 8PR 106/104 P CHU NOI K 669 200 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R14 8PR BLK K 572 194 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195 14C 8PR 106/104 N BLK K 672 194 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195 14C 8PR 106/104 R BLK K 669 191 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15C 8PR 106/104 S BLK K 689 198 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15 8PR BLK K 692 192 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15 8PR 106/104 R BLK K 691 193 5.50 5.00 - 6.00 9.7
215/85 R16 10PR 106/104 L BLK K 775 210 6.00 5.50 - 7.00 10.7
215/65R16 C 106/104 S BLK K 670 210 5.50 5.00 - 6.00 9.7

Kích cỡ lốpChỉ số tải trọngKí hiệu tốc độKiểu hôngKhông (K) hay có (C) RuộtĐường kính bên ngoài (mm)Chiều rộng (mm)Mâm chuẩn (inch)Độ sai lệch cho phép (inch)Độ sâu gai (mm)
95/70R15 8PR 104/102 R BLK K 656 195 6.00 5.00 - 6.00 9.2
195/75 16C 107/105 N BLK K 707 189 5.50 5.00 - 6.00 10.2
205/85R16 117/115 L BLK K 759 202 5.50 5.00 - 6.50 10.7
155R 12C 6PR 83/81 N BLK K 557 155 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12C 6PR 88/86 N BLK K 557 155 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12C 8PR 88/86 N BLK K 558 156 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12 8PR BLK K 557 164 4.50 4.00 - 5.00 7.4
165R13 8PR 94/92 Q BLK K 601 167 4.50 4.00 - 5.00 8.7
175 R13 8PR 97/95 P BLK K 613 181 5.00 4.50 - 5.50 8.9
185R14 8PR 102/100 P BLK K 653 182 5.50 5.00 - 6.00 9.3
195 R14C 8PR 106/104 P CHU NOI K 669 200 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R14 8PR BLK K 572 194 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195 14C 8PR 106/104 N BLK K 672 194 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195 14C 8PR 106/104 R BLK K 669 191 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15C 8PR 106/104 S BLK K 689 198 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15 8PR BLK K 692 192 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15 8PR 106/104 R BLK K 691 193 5.50 5.00 - 6.00 9.7
215/85 R16 10PR 106/104 L BLK K 775 210 6.00 5.50 - 7.00 10.7
215/65R16 C 106/104 S BLK K 670 210 5.50 5.00 - 6.00 9.7

Kích cỡ lốpChỉ số tải trọngKí hiệu tốc độKiểu hôngKhông (K) hay có (C) RuộtĐường kính bên ngoài (mm)Chiều rộng (mm)Mâm chuẩn (inch)Độ sai lệch cho phép (inch)Độ sâu gai (mm)
95/70R15 8PR 104/102 R BLK K 656 195 6.00 5.00 - 6.00 9.2
195/75 16C 107/105 N BLK K 707 189 5.50 5.00 - 6.00 10.2
205/85R16 117/115 L BLK K 759 202 5.50 5.00 - 6.50 10.7
155R 12C 6PR 83/81 N BLK K 557 155 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12C 6PR 88/86 N BLK K 557 155 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12C 8PR 88/86 N BLK K 558 156 4.50 4.00 - 5.00 7.4
155R 12 8PR BLK K 557 164 4.50 4.00 - 5.00 7.4
165R13 8PR 94/92 Q BLK K 601 167 4.50 4.00 - 5.00 8.7
175 R13 8PR 97/95 P BLK K 613 181 5.00 4.50 - 5.50 8.9
185R14 8PR 102/100 P BLK K 653 182 5.50 5.00 - 6.00 9.3
195 R14C 8PR 106/104 P CHU NOI K 669 200 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R14 8PR BLK K 572 194 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195 14C 8PR 106/104 N BLK K 672 194 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195 14C 8PR 106/104 R BLK K 669 191 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15C 8PR 106/104 S BLK K 689 198 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15 8PR BLK K 692 192 5.50 5.00 - 6.00 9.7
195R15 8PR 106/104 R BLK K 691 193 5.50 5.00 - 6.00 9.7
215/85 R16 10PR 106/104 L BLK K 775 210 6.00 5.50 - 7.00 10.7
215/65R16 C 106/104 S BLK K 670 210 5.50 5.00 - 6.00 9.7

Comments - Đánh Giá Khách Hàng

Sản Phẩm Cùng Nhóm

Hỗ Trợ Online
  • Chat SkypeHỗ Trợ

Like and Share !
Quảng Cáo
logo.gifanigif.gifanigif(3).gif
Thống Kê Truy Cập
Go Top